EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vascularity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vascularity
vascularity /,væskju'læriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng có mạch
← Xem thêm từ vascularities
Xem thêm từ vascularization →
Từ vựng liên quan
as
it
la
lar
ri
sc
v
vas
vascula
vascular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…