ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vase


vase /vɑ:z, Mỹ veis, veiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình, lọ

Các câu ví dụ:

1. Dango cake is presented with a Susuki grass vase during moon festivals.

Nghĩa của câu:

Bánh Dango được bày với bình cỏ Susuki trong các lễ hội trăng.


Xem tất cả câu ví dụ về vase /vɑ:z, Mỹ veis, veiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…