vase /vɑ:z, Mỹ veis, veiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình, lọ
Các câu ví dụ:
1. Dango cake is presented with a Susuki grass vase during moon festivals.
Nghĩa của câu:Bánh Dango được bày với bình cỏ Susuki trong các lễ hội trăng.
Xem tất cả câu ví dụ về vase /vɑ:z, Mỹ veis, veiz/