EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vasectomies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vasectomies
vasectomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)
← Xem thêm từ vase
Xem thêm từ vasectomy →
Từ vựng liên quan
as
ec
ect
mi
om
se
sec
sect
to
tom
v
vas
vase
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…