EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vases
vase /vɑ:z, Mỹ veis, veiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình, lọ
← Xem thêm từ vaseline
Xem thêm từ vasiform →
Từ vựng liên quan
as
se
v
vas
vase
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…