EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vasiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vasiform
vasiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình lọ/hũ
← Xem thêm từ vases
Xem thêm từ vasoconstriction →
Từ vựng liên quan
as
for
form
if
or
rm
si
v
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…