EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vasoconstriction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vasoconstriction
vasoconstriction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự co mạch
← Xem thêm từ vasiform
Xem thêm từ vasoconstrictions →
Từ vựng liên quan
as
co
con
cons
constrict
constriction
ic
ion
oc
on
ri
ricti
so
soc
st
str
strict
striction
ti
tri
v
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…