EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaticinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaticinal
vaticinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri
← Xem thêm từ vaticide
Xem thêm từ vaticinate →
Từ vựng liên quan
at
ci
ic
ici
in
ti
tic
v
vat
vatic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…