ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaticinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaticinate


vaticinate /væ'tisineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tiên đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…