EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaticination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaticination
vaticination /,vætisi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiên đoán
lời tiên đoán
← Xem thêm từ vaticinate
Xem thêm từ vaticinator →
Từ vựng liên quan
at
ci
ic
ici
in
ion
nation
on
ti
tic
v
vat
vatic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…