EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vatted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vatted
vatted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lâu năm (rượi)
để lâu
thuộc về thùng
← Xem thêm từ vats
Xem thêm từ vatting →
Từ vựng liên quan
at
ted
tt
v
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…