ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vatting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vatting


vat /væt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)

ngoại động từ


  bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…