ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaudeville

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaudeville


vaudeville /'voudəvil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kịch vui, vôđơvin
  cuộc biểu diễn nhiều môn
  bài ca thời sự (Pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…