EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaudeville
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaudeville
vaudeville /'voudəvil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch vui, vôđơvin
cuộc biểu diễn nhiều môn
bài ca thời sự (Pháp)
← Xem thêm từ vatting
Xem thêm từ vaudevillist →
Từ vựng liên quan
devil
evil
ill
v
vill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…