EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaulting-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaulting-horse
vaulting-horse /'vɔ:ltiɳhɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa gỗ (để tập nhảy)
← Xem thêm từ vaulting
Xem thêm từ vaulting-pole →
Từ vựng liên quan
ho
horse
in
or
se
ti
tin
ting
ult
v
vault
vaulting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…