EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vegetating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vegetating
vegetate /'vedʤiteit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
sống một cuộc đời vô vị
← Xem thêm từ vegetates
Xem thêm từ vegetation →
Từ vựng liên quan
at
eta
get
in
ta
tat
ti
tin
ting
v
veg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…