EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
velleities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
velleities
velleity /ve'li:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ý chí mới chớm
← Xem thêm từ veleta
Xem thêm từ velleity →
Từ vựng liên quan
el
ell
it
lei
ti
tie
ties
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…