velocity /vi'lɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tốc độ, tốc lực
initial velocity → tốc độ ban đầu
muzzle velocity → tốc độ ban đầu (của đạn...)
@velocity
vận tốc, tốc độ
absolute v. vận tốc tyệt đối
amplitude v. vận tốc biên độ
angular v. vận tốc góc
areal v. vận tốc diện tích
average v. vận tốc trung bình
critical v. vận tốc tới hạn
group v. vận tốc nhóm
instantaneous v. vận tốc tức thời
linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
mean v. tốc độ trung bình
peripheric v. vận tốc biên
phase v. vận tốc pha
pressure v. vận tốc nén
ray v. vận tốc theo tia
relative v. (cơ học) vận tốc tương đối
shock v. vận tốc kích động
signal v. vận tốc tín hiệu
terminal v. vận tốc cuối
terbulent v. vận tốc xoáy
uniform angular v. vận tốc góc đều
wave v. vận tốc sóng
wave front v. vận tốc đầu sóng