Velocity of circulation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tốc độ lưu thông.
+ Tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định.
(Econ) Tốc độ lưu thông.
+ Tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định.