ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Velocity of circulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Velocity of circulation


Velocity of circulation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tốc độ lưu thông.
+ Tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế   nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…