EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vended
vend /vend/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)
to vend small wares
→ bán những hàng vặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố
to vend one's opinions
→ công bố ý kiến của mình
← Xem thêm từ vendean
Xem thêm từ vendee →
Từ vựng liên quan
en
end
ended
v
vend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…