ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venereal disease

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venereal disease


venereal disease

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <vt> VD bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…