EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venison
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venison
venison /'venzn, (Mỹ) 'venizn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thịt hươu, thịt nai
← Xem thêm từ venisection
Xem thêm từ venom →
Từ vựng liên quan
en
is
iso
ni
on
so
son
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…