ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venison

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venison


venison /'venzn, (Mỹ) 'venizn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt hươu, thịt nai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…