EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venisection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venisection
venisection
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xen venesection
← Xem thêm từ venipuncture
Xem thêm từ venison →
Từ vựng liên quan
ec
ect
en
ion
is
ni
on
se
sec
sect
section
ti
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…