EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venta
venta
Phát âm
Ý nghĩa
anh từ
quán trọ, lữ điểm, lữ quán
← Xem thêm từ vent-pipe
Xem thêm từ ventage →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
ta
v
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…