EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ventage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ventage
ventage /'ventidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ thủng; lỗ thông hơi
(âm nhạc) lỗ sáo
← Xem thêm từ venta
Xem thêm từ vented →
Từ vựng liên quan
age
en
ent
nt
ta
tag
v
vent
venta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…