ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ventage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ventage


ventage /'ventidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ thủng; lỗ thông hơi
  (âm nhạc) lỗ sáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…