ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ventricles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ventricles


ventricle /'ventrikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) thất
the ventricles of the heart → các tâm thất
the ventricle of the brain → não thất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…