ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ventricose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ventricose


ventricose /'ventrikous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra
  phệ bụng (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…