EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ventriloquistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ventriloquistic
ventriloquistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc người nói tiếng bụng, thuộc nguời không máy môi
xem ventriloquism
← Xem thêm từ ventriloquist
Xem thêm từ ventriloquists →
Từ vựng liên quan
en
ent
ic
Ilo
ilo
is
lo
nt
qu
ri
st
ti
tic
tri
v
vent
ventriloquist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…