Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verbatim
verbatim /və:'beitim/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ đúng nguyên văn, đúng từ chữ một a verbatim reprint → một bản in lại đúng nguyên văn a speech reported verbatim → một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn