EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vernacularise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vernacularise
vernacularise /və'nækjuləraiz/ (vernacularise) /və'nækjuləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)
phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)
← Xem thêm từ vernacular
Xem thêm từ vernacularism →
Từ vựng liên quan
ac
arise
er
is
la
lar
ri
rise
rn
rna
se
v
vernacular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…