EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vertiginate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vertiginate
vertiginate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
lao vút, lao nhanh đến chóng mặt
quay, xoay
← Xem thêm từ verticillation
Xem thêm từ vertigines →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
gi
gin
in
ti
tig
v
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…