EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vespiaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vespiaries
vespiary /'vespiəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổ ong bắp cày
← Xem thêm từ vespertine
Xem thêm từ vespiary →
Từ vựng liên quan
aries
esp
pi
ri
sp
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…