EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viaticum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viaticum
viaticum /vai'ætikəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)
(tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối
bàn thờ mang đi được
← Xem thêm từ viaticals
Xem thêm từ viaticums →
Từ vựng liên quan
at
cum
ic
ti
tic
um
v
via
viatic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…