ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viaticum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viaticum


viaticum /vai'ætikəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)
  (tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối
  bàn thờ mang đi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…