EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viaticals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viaticals
viaticals
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lương thực, thực phẩm đi đường
← Xem thêm từ viatical
Xem thêm từ viaticum →
Từ vựng liên quan
at
cal
ic
ti
tic
v
via
viatic
viatica
viatical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…