victoria-cross
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Victoria Cross) <vt> VC Anh dũng bội tinh Victoria (phần thưởng <qsự> cao nhất về lòng dũng cảm)
* danh từ
(Victoria Cross) <vt> VC Anh dũng bội tinh Victoria (phần thưởng <qsự> cao nhất về lòng dũng cảm)