ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ victualling-office

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng victualling-office


victualling-office /'vitliɳ,ɔfis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…