EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vikings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vikings
viking /'vaikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10)
← Xem thêm từ viking
Xem thêm từ vild →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
kings
v
viking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…