EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
villainesses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
villainesses
villain /'vilən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
côn đồ; kẻ hung ác
(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con
(từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch
(sử học) (như) villein
← Xem thêm từ villainess
Xem thêm từ villainies →
Từ vựng liên quan
ai
esse
ill
in
la
lain
se
ss
v
vill
villa
villain
villainess
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…