EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
villeinage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
villeinage
villeinage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô
← Xem thêm từ villein-socage
Xem thêm từ villi →
Từ vựng liên quan
age
ill
in
lei
nag
v
vill
villein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…