Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vindicated
vindicate /'vindikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa to vindicate one's right → chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình to vindicate one's character → tự bào chữa