ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vintage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vintage


vintage /'vintidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
  năm được mùa nho
  miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
vintage champagne → rượu sâm banh chính cống
vintage wines → rượu vang nổi tiếng
  (thơ ca) rượu
  (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời
a vintage plane → máy bay loại cũ

Các câu ví dụ:

1. A lady dressed in an ao dai, Vietnam’s traditional dress, poses next to a vintage car.


2. Hoi An, best known for its vintage and peaceful vibe, is a great choice for a romantic getaway.


Xem tất cả câu ví dụ về vintage /'vintidʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…