Câu ví dụ:
A lady dressed in an ao dai, Vietnam’s traditional dress, poses next to a vintage car.
Nghĩa của câu:vintage
Ý nghĩa
@vintage /'vintidʤ/
* danh từ
- sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
- năm được mùa nho
- miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
=vintage champagne+ rượu sâm banh chính cống
=vintage wines+ rượu vang nổi tiếng
- (thơ ca) rượu
- (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời
=a vintage plane+ máy bay loại cũ