EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
violoncellists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
violoncellists
violoncellist /,vaiələn'tʃelist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chơi đàn viôlông xen
← Xem thêm từ violoncellist
Xem thêm từ violoncello →
Từ vựng liên quan
ce
cell
cellist
cellists
el
ell
is
li
list
lists
lo
on
once
st
v
viol
violoncellist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…