ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visionaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visionaries


visionary /'viʤnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo
visionary ideas → ý nghĩ hảo huyền
  có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

danh từ


  người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…