EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visionariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visionariness
visionariness
Phát âm
Ý nghĩa
xem visionary
← Xem thêm từ visionaries
Xem thêm từ visionary →
Từ vựng liên quan
in
ion
is
nar
on
ri
si
ss
v
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…