vitality /vai'tæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức sống, sinh khí
khả năng tồn tại lâu dài
an artificial language has no vitality → một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
(văn học) sức sống, sức mạnh
a style full of vitality → văn phong đầy sức sống