ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vivaciousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vivaciousness


vivaciousness /vi'veiʃəsnis/ (vivacity) /vi'væsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hoạt bát, tính nhanh nhảu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…