ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vocalist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vocalist


vocalist /'voukəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hát

Các câu ví dụ:

1. Sangeeta Kau received the award for her performance on the album 'Mythologies' composed by Danae Vlasse, featuring Kaur and Israeli vocalist Hilla Plitmann.


Xem tất cả câu ví dụ về vocalist /'voukəlist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…