Câu ví dụ:
Sangeeta Kau received the award for her performance on the album 'Mythologies' composed by Danae Vlasse, featuring Kaur and Israeli vocalist Hilla Plitmann.
Nghĩa của câu:vocal
Ý nghĩa
@vocal /'voukəl/
* tính từ
- (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm
=vocal organs+ cơ quan phát âm
=vocal cords (chords)+ dây thanh âm
=vocal music+ thanh nhạc
- bằng miệng
=vocal promise+ lời hứa miệng
=public opinion has at last become vocal+ cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng
- (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la
=vocal persons+ những người hay to tiếng
- (thơ ca) đầy thanh âm
=the woods have become vocal+ rừng cây xào xạc đầy thanh âm
- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh
- (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm
* danh từ
- (ngôn ngữ học) nguyên âm