vocalize /'voukəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phát âm, đọc
(ngôn ngữ học) nguyên âm hoá
nội động từ
(âm nhạc) xướng nguyên âm
Các câu ví dụ:
1. "Young bats pick up the dialect vocalized by their surrounding roost-mates.
Xem tất cả câu ví dụ về vocalize /'voukəlaiz/