ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vocalized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vocalized


vocalize /'voukəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phát âm, đọc
  (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá

nội động từ


  (âm nhạc) xướng nguyên âm

Các câu ví dụ:

1. "Young bats pick up the dialect vocalized by their surrounding roost-mates.


Xem tất cả câu ví dụ về vocalize /'voukəlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…