EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vocalizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vocalizer
vocalizer
Phát âm
Ý nghĩa
xem vocalize
← Xem thêm từ vocalized
Xem thêm từ vocalizes →
Từ vựng liên quan
cal
er
li
oc
v
vocal
vocalize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…