EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voiceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voiceless
voiceless /'vɔislis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nói được, không có tiếng, câm
(ngôn ngữ học) không kêu
voiceless consonant
→ phụ âm không kêu
(y học) mất tiếng
← Xem thêm từ voicedness
Xem thêm từ voicelessly →
Từ vựng liên quan
ce
el
ic
ice
iceless
less
ss
v
voice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…